
Máy tổ hợp dầm H
- Ứng dụng
- Thông số kỹ thuật
Kích thước cánh dầm | Chiều rộng | 200-800mm |
Chiều dày | 6-40mm | |
Chiều dài | 400-15000mm | |
Kích thước bụng dầm | Chiều Cao | 200-1500mm |
Chiều dày | 6-32m | |
Chiều dài | 400-15000m | |
Tốc độ đính gá | 500-6000mm/min | |
Công suất máy đính gá | 8KW | |
Khả năng tải trọng | 8000kg |
Phạm vi cung cấp:
- Thân máy chính: Cổng dầm phía trên đính gá cánh dầm và bụng dầm có kẹp định tâm.
- Băng tải vào: 4 đoạn x 3000 mm.
- Băng tải ra: 4 đoạn x 3000 mm.
- Hệ thống thuỷ lực: Trạm bơm dầu thuỷ lực, xi lanh dầu thuỷ lực.
- Dầu thủy lực để chạy máy.
- Máy hàn bán tự động KR – 350: 02 bộ.
- Tài liệu kỹ thuật kèm theo: Sách hướng dẫn bao gồm sơ đồ hệ thống điện, phiếu đóng gói thiết bị, chứng chỉ, bản vẽ nền móng.